Có 2 kết quả:

奉还 fèng huán ㄈㄥˋ ㄏㄨㄢˊ奉還 fèng huán ㄈㄥˋ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to return with thanks
(2) to give back (honorific)

Từ điển Trung-Anh

(1) to return with thanks
(2) to give back (honorific)