Có 2 kết quả:
奉还 fèng huán ㄈㄥˋ ㄏㄨㄢˊ • 奉還 fèng huán ㄈㄥˋ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return with thanks
(2) to give back (honorific)
(2) to give back (honorific)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return with thanks
(2) to give back (honorific)
(2) to give back (honorific)
Bình luận 0